Took out là gì? Khám phá mọi sắc thái nghĩa của cụm động từ đa nghĩa này
“Took out” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, nhưng lại mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Điều này khiến không ít người học tiếng Anh cảm thấy bối rối và khó khăn trong việc sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ bí ẩn về “took out”, từ những nghĩa cơ bản nhất như “lấy ra”, “đưa ra ngoài” đến những nghĩa trừu tượng hơn như “loại bỏ”, “tiêu diệt”, hay “rủ ai đó đi chơi”. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết từng nghĩa, cách sử dụng, ví dụ minh họa, và mẹo ghi nhớ hiệu quả, giúp bạn tự tin sử dụng “took out” một cách chính xác và thành thạo.
I. Took out: Nghĩa cơ bản và cách dùng
H2: Took out là gì?
“Took out” là dạng quá khứ của cụm động từ “take out”. Nó mang nhiều nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là “lấy ra”, “đưa ra ngoài”. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, “took out” còn có thể mang nghĩa “rủ ai đó đi chơi”, “vay (tiền)”, “loại bỏ”, “tiêu diệt”,…
H3: Cấu trúc của “Took out”
Take: Động từ (verb)
Out: Giới từ (preposition)
H2: Ví dụ minh họa với nghĩa cơ bản
She took out a book from her bag. (Cô ấy lấy một cuốn sách ra khỏi túi.) – Nghĩa: lấy ra
He took out the trash. (Anh ấy đổ rác.) – Nghĩa: đưa ra ngoài
II. Các nghĩa khác của “Took out”
H2: Rủ ai đó đi chơi (invite someone on a date)
Trong ngữ cảnh hẹn hò, “took out” có nghĩa là rủ ai đó đi chơi, thường là một buổi hẹn lãng mạn.
Ví dụ: He took her out to dinner last night. (Anh ấy đã mời cô ấy đi ăn tối tối qua.)
H2: Vay (tiền) (obtain a loan)
“Took out” cũng có thể mang nghĩa vay tiền, đặc biệt là vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
Ví dụ: They took out a mortgage to buy a house. (Họ đã vay thế chấp để mua nhà.)
H2: Loại bỏ (remove)
Trong một số trường hợp, “took out” có nghĩa là loại bỏ cái gì đó, thường là một vật thể gây khó chịu hoặc nguy hiểm.
Ví dụ: The dentist took out my bad tooth. (Nha sĩ đã nhổ chiếc răng sâu của tôi.)
H2: Tiêu diệt (destroy, kill)
“Took out” còn có thể mang nghĩa mạnh hơn như tiêu diệt, giết chết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc hành động.
Ví dụ: The sniper took out the enemy soldier. (Lính bắn tỉa đã tiêu diệt tên lính địch.)
Bảng tổng hợp các nghĩa của “Took out”
Nghĩa | Ví dụ | Ngữ cảnh |
Lấy ra | She took out her phone. | Thông thường |
Đưa ra ngoài | He took out the garbage. | Thông thường |
Rủ ai đó đi chơi | I took her out to the movies. | Hẹn hò |
Vay (tiền) | We took out a loan to start a business. | Tài chính |
Loại bỏ | The surgeon took out the tumor. | Y tế |
Tiêu diệt | The air strike took out the enemy base. | Quân sự |
III. Phân biệt “Took out” với các cụm động từ tương tự
H2: “Take away”
“Take away” có nghĩa là mang đi, lấy đi, thường là vĩnh viễn.
Ví dụ: The waiter took away the dirty dishes. (Người phục vụ mang đi những chiếc đĩa bẩn.)
H2: “Take off”
“Take off” có nhiều nghĩa, bao gồm cởi bỏ (quần áo), cất cánh (máy bay), nghỉ phép (công việc),…
Ví dụ: The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
IV. Luyện tập và ghi nhớ “Took out”
H2: Mẹo ghi nhớ hiệu quả
Học theo ngữ cảnh: Ghi nhớ nghĩa của “took out” dựa trên ngữ cảnh cụ thể.
Đặt câu với “took out” trong nhiều tình huống khác nhau: Việc đặt câu giúp bạn vận dụng và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Sử dụng flashcards: Viết “took out” và nghĩa tiếng Việt tương ứng lên các tấm thẻ để học từ vựng.
H2: Bài tập thực hành
Hãy đặt câu với “took out” trong các tình huống sau:
Bạn lấy sách ra khỏi cặp.
Bạn rủ bạn bè đi xem phim.
Bạn vay tiền mua xe.
V. Kết luận
“Took out” là một cụm động từ đa nghĩa, việc nắm vững các nghĩa và cách sử dụng của nó là rất quan trọng để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “took out”. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại sử dụng “took out” trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là luyện thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!