Taking up là gì? Khám phá cụm động từ đa nghĩa và nâng tầm tiếng Anh của bạn
“Taking up” – một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, nhưng lại mang nhiều nghĩa khác nhau, khiến không ít người học, đặc biệt là người Việt Nam, cảm thấy bối rối. “Taking up là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác trong từng ngữ cảnh? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “taking up”, từ những nghĩa cơ bản nhất đến các cách diễn đạt phức tạp, cung cấp ví dụ minh họa rõ ràng, giúp bạn tự tin sử dụng cụm động từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như IELTS.
Mở đầu: “Taking up” – Đa nghĩa và thú vị
“Taking up” là một ví dụ điển hình cho sự phong phú và đa dạng của phrasal verb trong tiếng Anh. Mỗi ngữ cảnh khác nhau sẽ mang đến cho “taking up” một ý nghĩa riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm vững cách sử dụng “taking up” là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và hiểu sai ý người nói. Vậy “taking up là gì”? Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá ngay bây giờ!
Phần 1: “Taking up” – Những nghĩa phổ biến
“Taking up” mang nhiều nghĩa khác nhau, và dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất bạn cần nắm vững:
Bắt đầu một sở thích mới, một hoạt động mới: I’m thinking of taking up yoga. (Tôi đang nghĩ đến việc bắt đầu tập yoga.)
Chiếm (không gian, thời gian): This sofa is taking up too much space. (Chiếc ghế sofa này chiếm quá nhiều diện tích.)
Chấp nhận (một lời đề nghị, một thách thức): She took up the challenge of running a marathon. (Cô ấy đã chấp nhận thử thách chạy marathon.)
Tiếp tục (một câu chuyện, một cuộc thảo luận): Let’s take up this discussion later. (Chúng ta hãy tiếp tục cuộc thảo luận này sau nhé.)
Làm ngắn lại (quần áo): I need to take up this skirt, it’s too long. (Tôi cần phải lên gấu chiếc váy này, nó quá dài.)
Phần 2: Phân tích chi tiết các nghĩa của “Taking up”
Để hiểu rõ hơn về “taking up”, chúng ta hãy cùng phân tích cụ thể từng nghĩa của cụm động từ này:
1. Bắt đầu một sở thích/hoạt động mới:
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “taking up”. Nó thường đi kèm với một danh từ chỉ hoạt động hoặc sở thích.
Ví dụ: He took up photography as a hobby. (Anh ấy bắt đầu học nhiếp ảnh như một sở thích.)
2. Chiếm (không gian, thời gian):
Ví dụ: This project is taking up all my time. (Dự án này chiếm hết thời gian của tôi.)
3. Chấp nhận (lời đề nghị, thách thức):
Ví dụ: He took up the offer of a job in London. (Anh ấy đã nhận lời mời làm việc ở London.)
4. Tiếp tục (câu chuyện, thảo luận):
Ví dụ: Where did we leave off? Let’s take up the story from there. (Chúng ta dừng lại ở đâu rồi nhỉ? Hãy tiếp tục câu chuyện từ đó.)
5. Làm ngắn lại (quần áo):
Ví dụ: I need to take this dress up a couple of inches. (Tôi cần phải lên gấu chiếc váy này vài inch.)
Phần 3: Bảng tóm tắt các nghĩa của “Taking up”
Nghĩa | Ví dụ |
Bắt đầu sở thích/hoạt động | Taking up painting. |
Chiếm | Taking up space/time. |
Chấp nhận | Taking up an offer/challenge. |
Tiếp tục | Taking up a discussion/story. |
Làm ngắn lại (quần áo) | Taking up a skirt/trousers. |
Phần 4: Phân biệt “Taking up” với các cụm từ tương tự
“Taking up” có thể dễ bị nhầm lẫn với một số cụm động từ khác. Dưới đây là một số ví dụ:
Take on: Đảm nhận (trách nhiệm), tuyển dụng, cạnh tranh với
Take over: Tiếp quản, chiếm đoạt
Take after: Giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách)
Take away: Mang đi, lấy đi
Phần 5: Ứng dụng “Taking up” trong giao tiếp và bài thi IELTS
1. Trong giao tiếp hàng ngày:
“Taking up” được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững các nghĩa của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn.
Ví dụ:
“I’m thinking of taking up a new sport.” (Tôi đang nghĩ đến việc bắt đầu một môn thể thao mới.)
“This table is taking up too much room.” (Cái bàn này chiếm quá nhiều chỗ.)
2. Trong bài thi IELTS:
Listening & Reading: “Taking up” xuất hiện trong các bài nghe và bài đọc với nhiều nghĩa khác nhau. Nắm vững các nghĩa này sẽ giúp bạn hiểu rõ nội dung và trả lời câu hỏi chính xác.
Speaking: Sử dụng “taking up” một cách linh hoạt sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy hơn, ghi điểm trong mắt giám khảo.
Writing: Tùy vào ngữ cảnh, “taking up” có thể được sử dụng trong bài viết, nhưng cần lưu ý lựa chọn nghĩa phù hợp.
Phần 6: Luyện tập với “Taking up”
Hãy thử đặt câu với “taking up” trong các trường hợp sau:
Bạn muốn nói về việc bắt đầu học một ngôn ngữ mới.
Bạn phàn nàn về một vật gì đó chiếm quá nhiều diện tích.
Bạn kể về việc ai đó chấp nhận một lời mời làm việc.
Bạn đề nghị tiếp tục cuộc họp vào ngày hôm sau.
Kết luận: “Taking up” – Mỏi tay học hết nghĩa
“Taking up” tuy nhỏ nhưng “có võ”, mang nhiều nghĩa và ứng dụng đa dạng trong tiếng Anh. Hiểu rõ “taking up là gì” và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn, từ giao tiếp hàng ngày đến các kỳ thi quan trọng như IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên và vận dụng “taking up” vào các tình huống thực tế.
Để có thêm tài liệu luyện thi IELTS chất lượng và các khóa học hiệu quả, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!