Take into là gì? Khám phá cụm động từ đa nghĩa này!

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm động từ “take into” và cảm thấy bối rối về nghĩa của nó chưa? “Take into” là một cụm động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng lại mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vậy “take into là gì”? Làm thế nào để sử dụng “take into” một cách chính xác và tự tin? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn, giúp bạn nắm vững từ A đến Z về cụm động từ đa nghĩa này, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của mình.

I. “Take into” – Định nghĩa và tổng quan

“Take into” là một cụm động từ (phrasal verb) được cấu thành từ động từ “take” và giới từ “into”. Nó không mang nghĩa đơn giản là “lấy vào” như nghĩa đen của từng từ riêng lẻ, mà mang nhiều nghĩa bóng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến nhất của “take into” bao gồm: xem xét, cân nhắc, đưa vào, đưa đến nơi nào đó để được chăm sóc, hấp thụ, lừa gạt…

II. Các nghĩa và cách sử dụng của “Take into”

1. Take something into account/consideration: Xem xét, cân nhắc

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “take into”. Nó diễn tả việc xem xét kỹ lưỡng một yếu tố nào đó trước khi đưa ra quyết định.

  • Ví dụ:

    • We need to take into account the potential risks before investing. (Chúng ta cần xem xét các rủi ro tiềm ẩn trước khi đầu tư.)

    • The judge took into consideration his previous good behavior. (Thẩm phán đã cân nhắc hành vi tốt trước đây của anh ta.)

2. Take somebody into custody/care: Đưa ai đó vào trại giam/chăm sóc

Nghĩa này diễn tả việc đưa ai đó đến một nơi để được chăm sóc hoặc giam giữ.

  • Ví dụ:

    • The police took the suspect into custody. (Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.)

    • The elderly woman was taken into care after she fell ill. (Người phụ nữ lớn tuổi được đưa vào chăm sóc sau khi bà bị ốm.)

3. Take something into one’s hands/possession: Nắm lấy, chiếm hữu

Cách sử dụng này diễn tả việc nắm quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó.

  • Ví dụ:

    • She took the matter into her own hands. (Cô ấy tự mình giải quyết vấn đề.)

    • He took the company into his possession after his father’s death. (Anh ta tiếp quản công ty sau khi cha mình qua đời.)

4. Take something in: Hấp thụ, tiếp thu (thông tin, kiến thức…)

“Take in” có nghĩa là tiếp nhận và hiểu thông tin, kiến thức hoặc một tình huống nào đó.

  • Ví dụ:

    • It took me a while to take in all the information. (Tôi mất một lúc để tiếp thu tất cả thông tin.)

    • She took in the beautiful scenery. (Cô ấy chiêm ngưỡng cảnh đẹp.)

5. Take somebody in: Lừa gạt ai đó

Đây là một nghĩa mang tính tiêu cực, diễn tả việc lừa dối ai đó.

  • Ví dụ:

    • Don’t be taken in by his charming smile; he’s a con artist. (Đừng để bị lừa bởi nụ cười quyến rũ của anh ta; anh ta là một kẻ lừa đảo.)

III. Phân biệt “Take into” với các cụm động từ tương tự

Cụm động từNghĩaVí dụ
Take into accountXem xét, cân nhắcThe committee took his experience into account.
Take into considerationXem xét, cân nhắcThey took her youth into consideration.
Take inTiếp thu, hấp thụHe took in the fresh air.
Take overTiếp quảnShe took over the family business.
Take upBắt đầu một sở thích, chiếm (không gian, thời gian)He took up painting in his retirement.

IV. Mẹo ghi nhớ và sử dụng “Take into” hiệu quả

  • Học qua ngữ cảnh: Ghi nhớ các ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “take into” trong từng tình huống.

  • Luyện tập thường xuyên: Hãy cố gắng sử dụng “take into” trong các bài viết và giao tiếp hàng ngày để thành thạo hơn.

  • Phân biệt nghĩa: Chú ý đến nghĩa của “take into” trong từng ngữ cảnh cụ thể.

  • Tra từ điển: Khi gặp khó khăn, hãy tra từ điển để tìm hiểu nghĩa chính xác của “take into.”

V. “Take into” trong bài thi IELTS

“Take into” là một cụm động từ hữu ích cho bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Sử dụng “take into” một cách chính xác và linh hoạt sẽ giúp bạn thể hiện được trình độ tiếng Anh của mình.

  • Ví dụ trong IELTS Speaking:

    • “We should take into account the long-term consequences of our actions.”

  • Ví dụ trong IELTS Writing:

    • “The government needs to take into consideration the impact of this policy on the environment.”

VI. Nâng cao vốn từ vựng với các biến thể của “Take”

“Take” là một động từ đa nghĩa, kết hợp với nhiều giới từ khác nhau tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với nghĩa khác nhau. Học thêm các cụm động từ này sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Ví dụ: take after, take off, take on, take up, take away…

VII. Kết luận

Hiểu rõ về “take into là gì” và cách sử dụng cụm động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay