Make out nghĩa là gì? Giải mã cụm động từ “khó nhằn” trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ gặp cụm động từ “make out” và cảm thấy bối rối vì không hiểu rõ nghĩa của nó? “Make out nghĩa là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau? Đây là một câu hỏi thường gặp của rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt Nam. Bài viết này sẽ “giải mã” toàn bộ bí ẩn xoay quanh “make out”, từ những nghĩa cơ bản đến các cách diễn đạt phức tạp hơn, giúp bạn tự tin sử dụng cụm động từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như IELTS.

Mở đầu: “Make out” – Một thử thách thú vị

“Make out” là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa trong tiếng Anh, mang đến nhiều thách thức cho người học. Chính sự đa dạng về nghĩa này khiến “make out” trở thành một điểm “khó nhằn” trong quá trình học tiếng Anh. Vậy “make out nghĩa là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách thành thạo? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết này!

Phần 1: “Make out” – Những nghĩa phổ biến

“Make out” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:

  • Hiểu, nhìn thấy, nghe thấy (thường là khó khăn): I can’t make out what she’s saying. (Tôi không thể nghe rõ cô ấy đang nói gì.)

  • Viết (séc, hóa đơn, v.v.): Please make the check out to John Smith. (Vui lòng viết séc cho John Smith.)

  • Hôn hít, âu yếm: I saw them making out in the park. (Tôi thấy họ đang hôn nhau trong công viên.)

  • Nói rằng, tuyên bố (thường là không đúng sự thật): He made out that he was a doctor. (Anh ta nói rằng anh ta là bác sĩ.)

  • Thành công, xoay xở: How did you make out at the interview? (Bạn đã làm bài phỏng vấn thế nào?)

Phần 2: Phân tích chi tiết các nghĩa của “Make out”

Để hiểu rõ hơn về “make out”, chúng ta hãy cùng phân tích cụ thể từng nghĩa của cụm động từ này:

1. Hiểu, nhìn thấy, nghe thấy (khó khăn):

  • Ví dụ: I could just make out a figure in the distance. (Tôi chỉ có thể nhìn thấy một bóng người ở đằng xa.)

  • The handwriting was so small, I could hardly make it out. (Chữ viết nhỏ quá, tôi khó mà đọc được.)

2. Viết (séc, hóa đơn, v.v.):

  • Ví dụ: Could you make out a receipt for me, please? (Làm ơn viết cho tôi một biên lai.)

3. Hôn hít, âu yếm:

  • Ví dụ: Teenagers were making out in the back of the cinema. (Những thanh thiếu niên đang hôn hít nhau ở hàng ghế sau của rạp chiếu phim.)

4. Nói rằng, tuyên bố (không đúng sự thật):

  • Ví dụ: She made out that she was much younger than she really was. (Cô ấy nói rằng cô ấy trẻ hơn tuổi thật rất nhiều.)

5. Thành công, xoay xở:

  • Ví dụ: How did you make out with the project? (Bạn đã hoàn thành dự án như thế nào?)

Phần 3: Bảng tóm tắt các nghĩa của “Make out”

NghĩaVí dụ
Hiểu, nhìn thấyI can’t make out what he’s saying.
ViếtMake the check out to “ABC Company”.
Hôn hítThey were making out in the car.
Tuyên bốHe made out that he was rich.
Thành côngHow did she make out in the competition?

Phần 4: Phân biệt “Make out” với các cụm động từ tương tự

“Make out” có thể dễ bị nhầm lẫn với một số cụm động từ khác. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Make up: Bịa đặt, trang điểm, làm lành

  • Make for: Đi về phía, góp phần vào

  • Make off: Bỏ chạy, chuồn mất

Phần 5: Ứng dụng “Make out” trong giao tiếp và bài thi IELTS

1. Trong giao tiếp hàng ngày:

“Make out” được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày với nhiều nghĩa khác nhau.

  • Ví dụ:

    • “I can’t make out what that sign says.” (Tôi không thể đọc được biển báo đó ghi gì.)

    • “How did you make out at the doctor’s?” (Bạn đi khám bác sĩ thế nào rồi?)

2. Trong bài thi IELTS:

  • Listening & Reading: “Make out” xuất hiện trong các bài nghe và bài đọc với nhiều nghĩa khác nhau. Nắm vững các nghĩa này sẽ giúp bạn hiểu rõ nội dung và trả lời câu hỏi chính xác.

  • Speaking: Sử dụng “make out” một cách linh hoạt sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy hơn.

  • Writing: Tùy vào ngữ cảnh, “make out” có thể được sử dụng trong bài viết, nhưng cần lưu ý lựa chọn nghĩa phù hợp.

Phần 6: Luyện tập với “Make out”

Hãy thử đặt câu với “make out” trong các trường hợp sau:

  1. Bạn không thể nhìn rõ vật gì đó ở xa.

  2. Bạn cần viết một tấm séc.

  3. Bạn hỏi thăm ai đó về kết quả của một cuộc thi.

  4. Bạn nghe thấy ai đó nói điều gì đó không đúng sự thật.

Kết luận: Chinh phục “Make out” – Nâng cao trình độ tiếng Anh

Nắm vững nghĩa và cách sử dụng “make out” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn, từ giao tiếp hàng ngày đến các kỳ thi quan trọng như IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên và vận dụng “make out” vào các tình huống thực tế.

Để có thêm tài liệu luyện thi IELTS chất lượng và các khóa học hiệu quả, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay