Deny là gì? Tìm hiểu tường tận về động từ “phủ nhận” trong tiếng Anh
Bạn có thắc mắc “deny là gì” và làm thế nào để sử dụng từ này một cách chính xác trong tiếng Anh? “Deny” là một động từ phổ biến, thường được dịch là “phủ nhận”, nhưng nghĩa của nó không chỉ đơn giản như vậy. Việc hiểu rõ cách sử dụng “deny” trong các ngữ cảnh khác nhau là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “deny”, từ cách phát âm, nghĩa của từ, đến cách phân biệt với các từ tương tự như “refuse” và “reject”, cùng với những ví dụ minh họa sinh động và bài tập thực hành. Hãy cùng khám phá nhé!
Phần 1: “Deny” – Phủ nhận sự thật hay từ chối điều gì?
1.1. Phát âm “Deny” – Tránh những lỗi sai cơ bản
Trước hết, hãy bắt đầu với cách phát âm. “Deny” được phát âm là /dɪˈnaɪ/, nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai. Hãy luyện tập phát âm để sử dụng từ này một cách tự tin nhé!
1.2. “Deny” – Nghĩa chính là “phủ nhận”
“Deny” mang nghĩa chính là “phủ nhận”, tức là tuyên bố rằng một điều gì đó là không đúng sự thật. Nó thường được sử dụng để phủ nhận một cáo buộc, một sự việc, hoặc một thông tin.
Ví dụ:
He denied stealing the money. (Anh ta phủ nhận đã ăn cắp tiền.)
She denied knowing anything about the incident. (Cô ấy phủ nhận biết bất cứ điều gì về vụ việc.)
The government denied the rumors of a financial crisis. (Chính phủ phủ nhận tin đồn về khủng hoảng tài chính.)
1.3. “Deny” – Từ chối cho ai đó điều gì
Ngoài nghĩa “phủ nhận”, “deny” còn có nghĩa là “từ chối cho ai đó điều gì”, “không cho phép ai đó có được điều gì”. Nghĩa này thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng được hưởng.
Ví dụ:
He was denied access to the building. (Anh ta bị từ chối vào tòa nhà.)
The company denied her request for a raise. (Công ty từ chối yêu cầu tăng lương của cô ấy.)
They denied him the opportunity to speak. (Họ từ chối cho anh ta cơ hội phát biểu.)
Phần 2: Phân biệt “Deny” với “Refuse” và “Reject”
“Deny”, “refuse”, và “reject” đều mang nghĩa liên quan đến “từ chối”, nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng giữa ba từ này là rất quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác.
2.1. Deny vs. Refuse
“Deny” thường dùng để phủ nhận một sự việc hoặc thông tin, trong khi “refuse” dùng để từ chối làm một việc gì đó.
Ví dụ:
He denied being at the scene of the crime. (Anh ta phủ nhận có mặt tại hiện trường vụ án.)
He refused to cooperate with the police. (Anh ta từ chối hợp tác với cảnh sát.)
2.2. Deny vs. Reject
“Deny” thường dùng để phủ nhận sự tồn tại hoặc tính chân thực của điều gì đó, trong khi “reject” dùng để từ chối một đề nghị, yêu cầu, hoặc một vật gì đó.
Ví dụ:
He denied the allegations against him. (Anh ta phủ nhận những cáo buộc chống lại mình.)
The company rejected his job application. (Công ty từ chối đơn xin việc của anh ta.)
Phần 3: Bảng so sánh “Deny”, “Refuse”, và “Reject”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Deny | Phủ nhận, không cho phép ai có điều gì | He denied all knowledge of the plan. |
Refuse | Từ chối làm gì đó | She refused to answer the question. |
Reject | Từ chối, bác bỏ | The proposal was rejected by the committee. |
Phần 4: Cụm từ và thành ngữ với “Deny”
Deny oneself: Tự kiềm chế, từ bỏ điều gì đó mình thích.
There’s no denying (that): Không thể phủ nhận rằng.
Deny access to: Từ chối quyền truy cập.
Phần 5: Luyện tập với “Deny”
Hãy đặt câu với “deny” trong các ngữ cảnh khác nhau để nắm vững cách sử dụng của từ này. Ví dụ: “The suspect denied any involvement in the robbery.”
Kết luận
“Deny là gì?” Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách phát âm, và cách sử dụng “deny” trong tiếng Anh. Việc phân biệt “deny” với các từ tương tự như “refuse” và “reject” sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo từ vựng này nhé! Để tiếp tục củng cố và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học IELTS chất lượng và tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!