Come V3 Là Gì? Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Về Động Từ Come Trong Thì Hoàn Thành
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải cụm từ “come V3”? Bạn bối rối không biết V3 của “come” là gì và cách sử dụng nó trong các thì hoàn thành? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “come V3 là gì”, cung cấp ví dụ minh họa chi tiết và giúp bạn tự tin sử dụng động từ “come” trong mọi ngữ cảnh.
I. “Come V3” – Định Nghĩa và Hình Thức
“Come V3” là cách viết tắt để chỉ hình thức quá khứ phân từ (past participle) của động từ “come”. V3 của “come” là “come”. Đúng vậy, động từ “come” có dạng nguyên mẫu, quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều giống nhau.
Ví dụ:
Nguyên mẫu (Infinitive): to come
Quá khứ đơn (Simple Past): came
Quá khứ phân từ (Past Participle): come
II. Cách Sử Dụng “Come” trong Thì Hoàn Thành
“Come” ở dạng V3 được sử dụng trong các thì hoàn thành, bao gồm:
1. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
Cấu trúc: have/has + come
I have come a long way to see you. (Tôi đã đi một quãng đường dài để gặp bạn.)
They have come to the conclusion that the project is too risky. (Họ đã đi đến kết luận rằng dự án này quá rủi ro.)
2. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Cấu trúc: had + come
She had come to the party before I arrived. (Cô ấy đã đến bữa tiệc trước khi tôi đến.)
By the time we got there, the rain had come and gone. (Vào lúc chúng tôi đến đó, mưa đã đến rồi lại tạnh.)
3. Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
Cấu trúc: will have + come
By next year, I will have come to live in this city for five years. (Đến năm sau, tôi sẽ sống ở thành phố này được năm năm.)
They will have come up with a solution by the end of the week. (Họ sẽ nghĩ ra giải pháp vào cuối tuần.)
III. Phân Biệt “Come” và “Came”
Điểm khó khăn nhất khi sử dụng “come” chính là phân biệt giữa quá khứ đơn “came” và quá khứ phân từ “come”. Hãy nhớ rằng “came” chỉ dùng trong thì quá khứ đơn, còn “come” dùng trong các thì hoàn thành.
Thì | Dạng Động Từ | Ví Dụ |
Quá khứ đơn | came | He came to my house yesterday. |
Hiện tại hoàn thành | come | He has come to my house many times. |
Quá khứ hoàn thành | come | He had come to my house before I called him. |
IV. Một Số Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) với “Come”
“Come” còn kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Come across: Tình cờ gặp, bắt gặp.
Come up with: Nảy ra (ý tưởng), nghĩ ra.
Come down with: Bị (ốm).
Come back: Quay trở lại.
V. Luyện Tập Sử Dụng “Come”
Hãy đặt câu với “come” ở dạng V3 trong các tình huống sau:
Bạn muốn nói rằng bạn đã đến Việt Nam nhiều lần.
Bạn muốn nói rằng trước khi bạn đến, anh ấy đã rời đi.
Bạn muốn nói rằng đến năm sau, bạn sẽ học tiếng Anh được 10 năm.
VI. Bảng Tóm Tắt Các Dạng Của “Come”
Dạng | Hình Thức | Ví Dụ |
Nguyên mẫu | come | I want to come to your party. |
Quá khứ đơn | came | She came to visit me last week. |
Quá khứ phân từ | come | He has come a long way. |
Hiện tại tiếp diễn | coming | They are coming to see us tomorrow. |
VII. Mở Rộng: “Become” – Một Động Từ Dễ Nhầm Lẫn
Một động từ khác dễ nhầm lẫn với “come” là “become” (trở nên). Hãy chú ý phân biệt cách sử dụng của hai động từ này.
Come: Di chuyển đến một địa điểm.
Become: Thay đổi trạng thái, tính chất.
VIII. Kết Luận
Hiểu rõ “come V3 là gì” và cách sử dụng nó trong các thì hoàn thành sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại đặt câu hỏi nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tập tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!