Come up là gì? Khám phá mọi ngóc ngách của cụm động từ đa nghĩa này!

Bạn đang “vật lộn” với cụm động từ “come up” trong tiếng Anh? Bạn không chắc “come up là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ “giải mã” toàn bộ bí ẩn xoay quanh “come up”, từ những ý nghĩa cơ bản đến các cách diễn đạt phức tạp hơn, giúp bạn tự tin sử dụng cụm động từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như IELTS.

Mở đầu: “Come up” – Một thử thách thú vị

“Come up” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến và đa nghĩa trong tiếng Anh. Chính sự đa dạng về nghĩa này khiến “come up” trở thành một thử thách không nhỏ đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt Nam. Việc không nắm vững nghĩa và cách sử dụng “come up” có thể dẫn đến hiểu sai ngữ cảnh hoặc diễn đạt không chính xác. Vậy “come up là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách thành thạo? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết này!

Phần 1: “Come up” – Những nghĩa cơ bản

“Come up” mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:

  • Xuất hiện, nổi lên (mặt nước, mặt đất): The sun came up. (Mặt trời mọc.)

  • Được đề cập, được nêu ra: The issue came up in the meeting. (Vấn đề đã được nêu ra trong cuộc họp.)

  • Đến gần, tiến lại gần: A stranger came up to me and asked for directions. (Một người lạ đến gần tôi và hỏi đường.)

  • Xảy ra bất ngờ, xảy đến: Something came up at work and I had to leave early. (Có việc đột xuất ở chỗ làm nên tôi phải về sớm.)

  • Sắp diễn ra: My exams are coming up soon. (Kỳ thi của tôi sắp diễn ra.)

Phần 2: Các ngữ cảnh sử dụng “Come up”

Để hiểu rõ hơn về “come up”, chúng ta hãy cùng phân tích cụm động từ này trong các ngữ cảnh cụ thể:

1. Come up with: Nghĩ ra, nảy ra (ý tưởng, giải pháp)

  • Ví dụ: We need to come up with a new marketing strategy. (Chúng ta cần nghĩ ra một chiến lược tiếp thị mới.)

2. Come up against: Đối mặt với (khó khăn, thử thách)

  • Ví dụ: We came up against some unexpected problems. (Chúng tôi gặp phải một số vấn đề không mong muốn.)

3. Come up to: Đạt đến (một tiêu chuẩn, kỳ vọng)

  • Ví dụ: The hotel didn’t come up to our expectations. (Khách sạn không đạt được kỳ vọng của chúng tôi.)

4. Come up for: Được xem xét, được thảo luận (thường dùng với các vấn đề pháp lý, chính trị)

  • Ví dụ: The case is coming up for review next month. (Vụ án sẽ được xem xét lại vào tháng tới.)

Bảng tóm tắt các ngữ cảnh sử dụng “Come up”:

Cụm từNghĩaVí dụ
Come up withNghĩ raCome up with a solution.
Come up againstĐối mặt vớiCome up against challenges.
Come up toĐạt đếnCome up to expectations.
Come up forĐược xem xét, thảo luậnCome up for discussion.

Phần 3: Phân biệt “Come up” với các cụm động từ tương tự

Để tránh nhầm lẫn, chúng ta cần phân biệt “come up” với một số cụm động từ có nghĩa tương tự:

  • Come across: Tình cờ gặp, tình cờ thấy

  • Come by: Ghé thăm, kiếm được (cái gì đó)

  • Come into: Thừa hưởng, bước vào

Ví dụ:

  • I came across an old photo album in the attic. (Tôi tình cờ thấy một cuốn album ảnh cũ trên gác mái.)

  • How did you come by that rare book? (Bạn kiếm được cuốn sách hiếm đó bằng cách nào?)

  • She came into a large fortune when her uncle died. (Cô ấy được thừa hưởng một khoản tiền lớn khi chú của cô ấy mất.)

Phần 4: Ứng dụng “Come up” trong giao tiếp và bài thi IELTS

1. Trong giao tiếp hàng ngày:

“Come up” được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt nhiều ý khác nhau.

Ví dụ:

  • “What time did the sun come up this morning?” (Mặt trời mọc lúc mấy giờ sáng nay?)

  • “Something’s come up, I can’t make it to dinner tonight.” (Có việc đột xuất, tôi không thể đến ăn tối được tối nay.)

2. Trong bài thi IELTS:

  • Listening & Reading: “Come up” xuất hiện thường xuyên trong các bài nghe và bài đọc với nhiều nghĩa khác nhau. Nắm vững các nghĩa của “come up” sẽ giúp bạn hiểu rõ nội dung và trả lời câu hỏi chính xác.

  • Speaking: Sử dụng “come up” một cách linh hoạt sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy hơn.

  • Writing: “Come up with” thường được sử dụng trong bài viết Task 2 để diễn đạt việc đề xuất giải pháp cho một vấn đề nào đó.

Phần 5: Luyện tập với “Come up”

Hãy thử đặt câu với “come up” và các cụm động từ liên quan trong các trường hợp sau:

  1. Bạn nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời.

  2. Bạn gặp phải một vấn đề khó khăn.

  3. Bạn tình cờ gặp một người bạn cũ.

  4. Một chủ đề quan trọng được thảo luận trong cuộc họp.

Kết luận: Chinh phục “Come up” – Nâng cao trình độ tiếng Anh

Nắm vững nghĩa và cách sử dụng “come up” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn, từ giao tiếp hàng ngày đến các kỳ thi quan trọng như IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên và vận dụng “come up” vào các tình huống thực tế.

Để có thêm tài liệu luyện thi IELTS chất lượng và các khóa học hiệu quả, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay