Come Down Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết Và Ví Dụ Minh Họa
Bạn đang băn khoăn về ý nghĩa của cụm động từ “come down”? Bạn gặp khó khăn khi phân biệt các nghĩa khác nhau của nó trong tiếng Anh? “Come down là gì” là một câu hỏi phổ biến của rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về cụm động từ đa nghĩa này, cung cấp ví dụ minh họa dễ hiểu và giúp bạn sử dụng “come down” một cách chính xác và tự tin.
I. Tổng Quan Về “Come Down”
“Come down” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo bởi động từ “come” và giới từ “down”. Nó mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ từng nghĩa và cách sử dụng “come down” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh.
II. Các Nghĩa Của “Come Down”
“Come down” có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, từ nghĩa đen cho đến nghĩa bóng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:
1. Di Chuyển Xuống Dưới (Nghĩa Đen)
Đây là nghĩa cơ bản nhất của “come down”. Nó chỉ sự di chuyển từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn.
Ví dụ:
The cat came down from the tree. (Con mèo leo xuống khỏi cây.)
He came down the stairs slowly. (Anh ấy từ từ đi xuống cầu thang.)
2. Giảm (Giá Cả, Nhiệt Độ, Cường Độ)
“Come down” cũng được dùng để chỉ sự giảm sút về giá cả, nhiệt độ, cường độ, v.v.
Ví dụ:
The price of petrol has come down recently. (Giá xăng đã giảm gần đây.)
The fever has come down. (Cơn sốt đã giảm.)
The wind has come down. (Gió đã lặng xuống.)
3. Được Truyền Lại (Từ Đời Này Sang Đời Khác)
Trong ngữ cảnh này, “come down” thường được dùng với giới từ “to” và chỉ sự kế thừa, truyền lại từ thế hệ trước cho thế hệ sau.
Ví dụ:
This recipe has come down to me from my grandmother. (Công thức này được truyền lại cho tôi từ bà tôi.)
The tradition has come down through generations. (Truyền thống này đã được truyền qua nhiều thế hệ.)
4. Chỉ Trích, La Mắng Ai Đó (Nghĩa Bóng)
Khi được dùng theo nghĩa bóng, “come down” có thể diễn tả sự chỉ trích, la mắng hoặc trừng phạt ai đó. Thường đi kèm với giới từ “on”.
Ví dụ:
The boss came down on him for being late. (Sếp la mắng anh ta vì đến muộn.)
The police are coming down hard on drug dealers. (Cảnh sát đang mạnh tay trấn áp những kẻ buôn bán ma túy.)
5. Quyết Định (Thường Dùng Trong Ngữ Cảnh Chính Thức)
“Come down” cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc đưa ra một quyết định, thường là trong ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
The judge came down in favor of the defendant. (Thẩm phán đã quyết định có lợi cho bị cáo.)
The committee has yet to come down on the issue. (Ủy ban vẫn chưa đưa ra quyết định về vấn đề này.)
III. Bảng Tóm Tắt Các Nghĩa Của “Come Down”
Nghĩa | Ví dụ |
Di chuyển xuống | The apple came down from the tree. |
Giảm | The price of milk has come down. |
Được truyền lại | The story has come down through generations. |
Chỉ trích | The teacher came down on the student. |
Quyết định | The court came down against the appeal. |
IV. Luyện Tập Sử Dụng “Come Down”
Để nắm vững cách sử dụng “come down”, hãy thử đặt câu với các nghĩa khác nhau của cụm động từ này. Bạn cũng có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trên internet hoặc trong sách báo tiếng Anh.
V. Phân Biệt “Come Down” Với Các Cụm Động Từ Khác
Việc phân biệt “come down” với các cụm động từ khác cũng rất quan trọng. Ví dụ, “come down with” có nghĩa là bị bệnh, khác hoàn toàn với “come down”.
Ví dụ:
I think I’m coming down with a cold. (Tôi nghĩ tôi sắp bị cảm lạnh.)
VI. Kết Luận
“Come down” là một cụm động từ đa nghĩa và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa khác nhau của nó sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “come down” một cách chính xác và tự nhiên.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, bạn có thể tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những bài học bổ ích, phương pháp học tập hiệu quả và lời khuyên hữu ích từ các chuyên gia. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!