Carried Out Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa và Cách Dùng Cụm Động Từ “Carry Out”
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “carried out” trong tiếng Anh và tự hỏi nghĩa của nó là gì? “Carry out” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến, nhưng không phải ai cũng nắm rõ cách sử dụng và ý nghĩa đa dạng của nó. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi “carried out là gì”, phân tích các ngữ cảnh sử dụng, cung cấp ví dụ minh họa sinh động, và giúp bạn tự tin sử dụng “carry out” một cách chính xác và linh hoạt như người bản xứ.
I. “Carry Out” – Thực Hiện, Tiến Hành
“Carry out” là một cụm động từ đa nghĩa, “carried out” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của nó. Nghĩa phổ biến nhất của “carry out” là “thực hiện”, “tiến hành”, “hoàn thành”. Nó thường được dùng để diễn tả việc thực hiện một kế hoạch, một nhiệm vụ, một cuộc điều tra, hoặc một thí nghiệm.
II. Các nghĩa của “Carried Out”
“Carried out” có thể mang những nghĩa sau:
1. Thực hiện, tiến hành (Perform, conduct)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “carried out”.
Ví dụ:
The scientists carried out a series of experiments. (Các nhà khoa học đã tiến hành một loạt thí nghiệm.)
The police carried out a thorough investigation. (Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.)
The company carried out its plan to expand into new markets. (Công ty đã thực hiện kế hoạch mở rộng sang các thị trường mới.)
2. Hoàn thành, thực hiện đến cùng (Complete, fulfill)
“Carried out” cũng có thể mang nghĩa hoàn thành một nhiệm vụ hoặc một lời hứa.
Ví dụ:
He carried out his duties diligently. (Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ một cách siêng năng.)
She carried out her promise to visit her grandmother. (Cô ấy đã thực hiện lời hứa đến thăm bà của mình.)
3. Đưa ra ngoài, mang ra ngoài (Remove, take something outside)
Ít phổ biến hơn, “carry out” có thể mang nghĩa đưa cái gì đó ra ngoài.
Ví dụ:
The waiter carried out the dirty dishes. (Người phục vụ mang bát đĩa bẩn ra ngoài.)
III. Bảng tổng hợp nghĩa và ví dụ
Nghĩa | Ví dụ |
Thực hiện, tiến hành | The survey was carried out online. |
Hoàn thành, thực hiện đến cùng | They carried out the project successfully. |
Đưa ra ngoài | He carried out the trash. |
IV. Phân biệt “Carry Out” với các cụm từ tương tự
“Carry out” có thể dễ bị nhầm lẫn với các cụm từ khác. Hãy lưu ý phân biệt:
Carry on: Tiếp tục. Ví dụ: Carry on with your work.
Carry through: Hoàn thành, vượt qua khó khăn. Ví dụ: Her determination carried her through.
Carry over: Chuyển sang, dời sang. Ví dụ: The meeting carried over to the next day.
V. Luyện tập sử dụng “Carried Out”
Hãy thử đặt câu với “carried out” trong các ngữ cảnh sau:
Bạn muốn nói về việc thực hiện một nghiên cứu khoa học.
Bạn muốn mô tả việc hoàn thành một dự án quan trọng.
Bạn muốn kể về việc ai đó đã mang đồ ra khỏi phòng.
VI. “Carried Out” trong các lĩnh vực khác nhau
“Carried out” được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như khoa học, kinh doanh, y tế, và pháp luật. Việc hiểu rõ nghĩa của “carried out” trong từng ngữ cảnh cụ thể là rất quan trọng.
VII. Thành ngữ với “Carry Out”
Một số thành ngữ sử dụng “carry out”:
Carry out a threat: Thực hiện một lời đe dọa.
Carry out an order: Thực hiện một mệnh lệnh.
VIII. Nâng cao trình độ tiếng Anh cùng IELTS HCM và ILTS.VN
Nắm vững cách sử dụng “carried out” sẽ giúp bạn đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, hãy tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những bài học bổ ích, phương pháp học tập hiệu quả và những lời khuyên hữu ích từ các chuyên gia giàu kinh nghiệm, giúp bạn chinh phục mục tiêu tiếng Anh của mình.
IX. Kết luận
“Carried out là gì?” Bài viết này đã giải đáp chi tiết câu hỏi này, giúp bạn hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng “carry out” trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “carried out” một cách thành thạo và tự nhiên như người bản xứ. Đừng quên ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!