“Absent” là gì? Tìm hiểu tường tận về từ vựng quan trọng trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải từ “absent”? Bạn thắc mắc “absent là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “absent”, từ ý nghĩa cơ bản đến các dạng từ và cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
I. “Absent” – Vắng mặt, không có mặt
“Absent” là một từ tiếng Anh thông dụng, thường được dùng để diễn tả sự vắng mặt, không có mặt ở một địa điểm hoặc sự kiện nào đó.
He was absent from school yesterday. (Anh ấy đã vắng mặt ở trường hôm qua.)
She was absent from the meeting. (Cô ấy đã vắng mặt trong cuộc họp.)
Many students were absent due to the flu. (Nhiều học sinh đã vắng mặt vì bệnh cúm.)
II. Các dạng từ của “Absent”
“Absent” có thể được sử dụng như một tính từ, một động từ, hoặc một danh từ (ít phổ biến).
1. Absent (tính từ): Vắng mặt, không có
Đây là dạng phổ biến nhất của “absent”. Nó thường đứng sau động từ “to be” hoặc đứng trước danh từ.
He is absent today. (Anh ấy vắng mặt hôm nay.)
The absent students will have to make up the test. (Những học sinh vắng mặt sẽ phải làm bài kiểm tra bù.)
An absent father. (Một người cha vắng mặt – nghĩa bóng: người cha không quan tâm đến gia đình)
2. Absent (động từ): Vắng mặt, rời khỏi
Dạng động từ của “absent” ít phổ biến hơn và thường được dùng trong văn viết trang trọng.
He absented himself from the meeting. (Anh ấy đã vắng mặt trong cuộc họp.)
She absented herself from work for a week. (Cô ấy đã nghỉ làm một tuần.)
3. Absence (danh từ): Sự vắng mặt
“Absence” là danh từ của “absent”, chỉ sự vắng mặt hoặc sự thiếu vắng của một cái gì đó.
Her absence was noticed by everyone. (Sự vắng mặt của cô ấy đã được mọi người chú ý.)
The absence of evidence is not the evidence of absence. (Sự vắng mặt của bằng chứng không phải là bằng chứng của sự vắng mặt – một câu nói nổi tiếng)
In the absence of the manager, I will be in charge. (Trong trường hợp người quản lý vắng mặt, tôi sẽ phụ trách.)
III. Cấu trúc ngữ pháp với “Absent”
1. Absent from: Vắng mặt khỏi
Cấu trúc “absent from” được dùng để chỉ rõ địa điểm hoặc sự kiện mà ai đó vắng mặt.
He was absent from school. (Anh ấy vắng mặt ở trường.)
She was absent from the party. (Cô ấy vắng mặt trong bữa tiệc.)
They were absent from work. (Họ đã vắng mặt tại nơi làm việc.)
2. Absent-minded (tính từ): Đãng trí
“Absent-minded” là một tính từ ghép, được dùng để miêu tả người hay quên, đãng trí.
He is very absent-minded. (Anh ấy rất đãng trí.)
She’s so absent-minded that she often forgets her keys. (Cô ấy đãng trí đến mức thường xuyên quên chìa khóa.)
IV. Phân biệt “Absent” và “Missing”
Mặc dù cả “absent” và “missing” đều có nghĩa là “vắng mặt,” nhưng chúng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
Absent: Thường dùng khi ai đó không có mặt ở một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể, và lý do vắng mặt thường được biết.
Missing: Thường dùng khi ai đó hoặc cái gì đó biến mất một cách bí ẩn, không rõ lý do.
Ví dụ:
He was absent from class today because he was sick. (Anh ấy vắng học hôm nay vì bị ốm.)
The child is missing. (Đứa trẻ đã mất tích.)
V. Bảng tóm tắt các dạng từ của “Absent”
Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
Absent (tính từ) | Vắng mặt, không có | He was absent from school. |
Absent (động từ) | Vắng mặt, rời khỏi | He absented himself from the meeting. |
Absence (danh từ) | Sự vắng mặt | Her absence was noticed. |
Absent-minded (tính từ) | Đãng trí | He is absent-minded. |
VI. Luyện tập sử dụng “Absent”
Để thành thạo việc sử dụng “absent”, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy đặt câu với “absent” trong các ngữ cảnh khác nhau, sử dụng cả dạng tính từ, động từ và danh từ. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập.
Kết luận
“Absent” là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “absent” sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn. Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tập tốt và thành công!