Encouraged là gì? Tìm hiểu về sức mạnh của sự khích lệ trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp từ “encouraged” và tự hỏi encouraged là gì? Trong giao tiếp tiếng Anh, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về “encouraged”, từ định nghĩa, cách phát âm, đến các cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa, giúp bạn tự tin sử dụng từ này và hiểu rõ hơn về sức mạnh của sự khích lệ.
Mở đầu: “Encouraged” – Cảm xúc tích cực trong giao tiếp
“Encouraged” mang đến một sắc thái tích cực trong giao tiếp, thể hiện sự động viên và khích lệ. Vậy encouraged là gì và làm thế nào để sử dụng từ này một cách chính xác? Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá!
Encouraged là gì? Định nghĩa và cách phát âm
“Encouraged” là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ “encourage” (ɪnˈkʌrɪdʒ). Nó có nghĩa là “được khuyến khích”, “được động viên”, “được cổ vũ”. “Encouraged” thường được sử dụng trong các thì hoàn thành và cấu trúc bị động.
Cách sử dụng “Encouraged”
1. Trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Ví dụ:
I have been encouraged by my teacher to apply for the scholarship. (Tôi đã được giáo viên khuyến khích nộp đơn xin học bổng.)
She has been encouraged to pursue her dreams. (Cô ấy đã được khuyến khích theo đuổi ước mơ của mình.)
2. Trong thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Ví dụ:
He had been encouraged to join the team before the competition. (Anh ấy đã được khuyến khích tham gia đội trước cuộc thi.)
They had been encouraged to study abroad. (Họ đã được khuyến khích đi du học.)
3. Trong cấu trúc bị động (Passive Voice)
Ví dụ:
Students are encouraged to participate in extracurricular activities. (Học sinh được khuyến khích tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
He was encouraged to apply for the job. (Anh ấy đã được khuyến khích nộp đơn xin việc.)
“Encourage” và các dạng của nó
Để hiểu rõ hơn về “encouraged”, chúng ta cần tìm hiểu về động từ “encourage” và các dạng của nó:
Encourage (động từ): Khuyến khích, động viên
Encourages (chia ở ngôi thứ ba số ít): Khuyến khích, động viên
Encouraging (tính từ hiện tại phân từ): Khích lệ, động viên
Encouraged (tính từ quá khứ phân từ): Được khuyến khích, được động viên
Encouragement (danh từ): Sự khuyến khích, sự động viên
Bảng tóm tắt các dạng của “Encourage”
Dạng | Chức năng | Ví dụ |
Encourage | Động từ | I encourage you to try your best. |
Encourages | Động từ (ngôi thứ 3 số ít) | She encourages her students to ask questions. |
Encouraging | Tính từ hiện tại phân từ | The results are encouraging. |
Encouraged | Tính từ quá khứ phân từ | I am encouraged by your support. |
Encouragement | Danh từ | Your encouragement means a lot to me. |
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Encourage”
Từ đồng nghĩa:
Motivate: Thúc đẩy, tạo động lực
Inspire: Truyền cảm hứng
Support: Ủng hộ, hỗ trợ
Stimulate: Kích thích, khuyến khích
Boost: Nâng cao, thúc đẩy
Từ trái nghĩa:
Discourage: Làm nản lòng
Dissuade: Khuyên can, ngăn cản
Deter: Ngăn chặn, cản trở
Hinder: Cản trở, gây khó khăn
Cụm từ và thành ngữ liên quan đến “Encourage”
Encourage someone to do something: Khuyến khích ai đó làm gì
Be encouraged by something: Được khuyến khích bởi điều gì
Tầm quan trọng của sự khích lệ
Sự khích lệ đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, giúp chúng ta vượt qua khó khăn, theo đuổi ước mơ và đạt được thành công. Một lời động viên đúng lúc có thể thay đổi cuộc đời của một con người.
Luyện tập và áp dụng
Để sử dụng “encouraged” và “encourage” thành thạo, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy thử đặt câu với các dạng khác nhau của “encourage”, vận dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ví dụ sử dụng “encouraged” trong sách báo, phim ảnh để làm quen với cách sử dụng tự nhiên của từ này.
Nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn
Việc nắm vững cách sử dụng “encouraged” chỉ là một bước nhỏ trên con đường chinh phục tiếng Anh. Để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình, bạn cần trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp và luyện tập thường xuyên. Đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh là những cách hiệu quả để bạn tiếp xúc và làm quen với ngôn ngữ này.
Kết luận: Tự tin sử dụng “Encouraged”
Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc của bạn về “encouraged là gì” và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng này. “Encouraged” mang ý nghĩa tích cực về sự động viên và khích lệ, việc nắm vững cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng “encouraged”.
Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt được band điểm IELTS cao, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công!