Concern là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng từ đa năng này
Bạn đã bao giờ gặp từ “concern” trong tiếng Anh và tự hỏi “Concern là gì?” Đây là một từ vựng khá phổ biến, nhưng lại mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khiến không ít người học tiếng Anh cảm thấy bối rối. “Concern” có thể là danh từ, động từ, hoặc thậm chí là tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tất cả các khía cạnh của từ “concern”, từ định nghĩa, cách phát âm, các dạng từ loại, đến ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Hãy sẵn sàng để “unlock” bí mật của “concern” và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!
Concern là gì? Định nghĩa và cách phát âm
Định nghĩa “Concern”
“Concern” có thể đóng vai trò là danh từ, động từ hoặc tính từ, mỗi vai trò mang một ý nghĩa khác nhau.
Danh từ (noun): Sự quan tâm, lo lắng, mối bận tâm, vấn đề, công ty, doanh nghiệp.
Động từ (verb): Liên quan đến, ảnh hưởng đến, lo lắng, quan tâm.
Tính từ (adjective – ít phổ biến): Liên quan, có liên quan (thường dùng trong cụm từ “concerned parties”).
Cách phát âm “Concern”
“Concern” được phát âm là /kənˈsɜːrn/. Hãy luyện tập phát âm để tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp.
Concern là danh từ: Sự quan tâm, lo lắng, vấn đề
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “concern”. “Concern” ở dạng danh từ mang nghĩa sự quan tâm, lo lắng, mối bận tâm, vấn đề, hoặc thậm chí là một công ty, doanh nghiệp.
Sự quan tâm, lo lắng
Ví dụ:
“My main concern is your health.” (Mối quan tâm hàng đầu của tôi là sức khỏe của bạn.)
“There is growing concern about the environment.” (Có mối lo ngại ngày càng tăng về môi trường.)
Vấn đề
Ví dụ:
“That’s not my concern.” (Đó không phải là vấn đề của tôi.)
“What are your main concerns about the project?” (Những vấn đề chính của bạn về dự án là gì?)
Công ty, doanh nghiệp
Ví dụ:
“He works for a large concern.” (Anh ấy làm việc cho một công ty lớn.)
“She owns a successful concern.” (Cô ấy sở hữu một doanh nghiệp thành công.)
Concern là động từ: Liên quan, ảnh hưởng, lo lắng
“Concern” ở dạng động từ mang nghĩa liên quan đến, ảnh hưởng đến, lo lắng, quan tâm.
Liên quan đến, ảnh hưởng đến
Ví dụ:
“This matter concerns all of us.” (Vấn đề này liên quan đến tất cả chúng ta.)
“The new law concerns everyone who drives.” (Luật mới ảnh hưởng đến tất cả những người lái xe.)
Lo lắng, quan tâm
Ví dụ:
“I’m concerned about your safety.” (Tôi lo lắng cho sự an toàn của bạn.)
“Don’t concern yourself with this matter.” (Đừng bận tâm về vấn đề này.)
Concern làm tính từ: Liên quan, có liên quan
“Concerned” là dạng tính từ của “concern”, thường được sử dụng trong cụm từ “concerned parties” (các bên liên quan).
Ví dụ:
“The concerned parties met to discuss the issue.” (Các bên liên quan đã gặp nhau để thảo luận về vấn đề này.)
Bảng tổng hợp các nghĩa của “Concern”
Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | Sự quan tâm | My main concern is your happiness. |
Mối lo lắng | There’s growing concern about the economy. | |
Vấn đề | It’s not my concern. | |
Công ty | He works for a large concern. | |
Động từ | Liên quan đến | This issue concerns everyone. |
Ảnh hưởng đến | The new rule concerns all students. | |
Lo lắng | I’m concerned about his health. | |
Tính từ | Liên quan (trong cụm “concerned parties”) | The concerned parties reached an agreement. |
Cụm từ và thành ngữ liên quan đến “Concern”
As far as I’m concerned: Theo như tôi thấy, theo quan điểm của tôi.
To whom it may concern: Kính gửi ai có liên quan (dùng trong thư tín trang trọng).
Be concerned with: Quan tâm đến, liên quan đến.
Express concern: Bày tỏ sự quan tâm, lo lắng.
A matter of concern: Vấn đề đáng quan tâm.
Luyện tập với “Concern”
Hãy thử áp dụng kiến thức về “concern” vào các bài tập sau:
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: “My biggest ______ is that I won’t finish the project on time.”
Viết lại câu sau sử dụng “concern”: “This issue is related to everyone in the company.”
Dịch sang tiếng Anh: “Tôi rất lo lắng về kỳ thi sắp tới.”
Kết luận
“Concern” là một từ vựng đa năng và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của “concern” sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác và trôi chảy hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và trau dồi kiến thức để thành thạo từ vựng này.
Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và các khóa học chất lượng. Chúc bạn thành công!