Run into nghĩa là gì? Giải mã cụm động từ “chạy vào” đầy bất ngờ trong tiếng Anh
“Run into” – một cụm động từ (phrasal verb) quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng nghĩa của nó lại không đơn giản chỉ là “chạy vào” như nghĩa đen của từng từ riêng lẻ. Bạn đã bao giờ tự hỏi “run into” thực sự có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào trong những ngữ cảnh khác nhau? Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ bí ẩn xung quanh “run into”, từ nghĩa cơ bản “gặp gỡ tình cờ” đến những nghĩa khác như “đâm vào”, “gặp rắc rối”, hay “tích lũy”. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích chi tiết từng nghĩa, cách dùng, ví dụ minh họa, và mẹo ghi nhớ hiệu quả, giúp bạn tự tin sử dụng “run into” một cách chính xác và tự nhiên như người bản xứ.
I. Run into: Định nghĩa và cách dùng cơ bản
H2: Run into nghĩa là gì?
“Run into” là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất của “run into” là gặp gỡ tình cờ ai đó (meet someone unexpectedly). Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, “run into” còn có thể mang nghĩa đâm vào (collide with), gặp rắc rối (encounter problems), tích lũy (accumulate),…
H3: Cấu trúc của “Run into”
Run: Động từ (verb)
Into: Giới từ (preposition)
H2: Ví dụ minh họa với nghĩa cơ bản
I ran into my old friend at the supermarket yesterday. (Tôi tình cờ gặp người bạn cũ của mình ở siêu thị hôm qua.) – Nghĩa: gặp gỡ tình cờ
II. Các nghĩa khác của “Run into”
H2: Đâm vào (collide with)
Trong ngữ cảnh tai nạn hoặc va chạm, “run into” có nghĩa là đâm vào cái gì đó.
Ví dụ: The car ran into a tree. (Chiếc xe đâm vào một cái cây.)
H2: Gặp rắc rối (encounter problems)
“Run into” cũng có thể mang nghĩa gặp phải khó khăn, rắc rối hoặc vấn đề nào đó.
Ví dụ: The project ran into some unexpected difficulties. (Dự án gặp phải một số khó khăn không lường trước được.)
H2: Tích lũy (accumulate)
“Run into” còn được sử dụng để diễn tả sự tích lũy, thường là số tiền lớn hoặc một số lượng lớn.
Ví dụ: The cost of the repairs ran into thousands of dollars. (Chi phí sửa chữa lên tới hàng ngàn đô la.)
Bảng tổng hợp các nghĩa của “Run into”
Nghĩa | Ví dụ | Ngữ cảnh |
Gặp gỡ tình cờ | I ran into my teacher at the mall. | Thông thường |
Đâm vào | The ship ran into an iceberg. | Tai nạn, va chạm |
Gặp rắc rối | We ran into a few problems during the installation. | Khó khăn, vấn đề |
Tích lũy | His debts ran into millions. | Tài chính, số lượng lớn |
III. Phân biệt “Run into” với các cụm động từ tương tự
H2: “Run across”
“Run across” cũng mang nghĩa gặp gỡ tình cờ, nhưng thường ám chỉ việc tìm thấy thứ gì đó bất ngờ chứ không phải gặp người.
Ví dụ: I ran across some old photos while cleaning the attic. (Tôi tình cờ tìm thấy một số bức ảnh cũ khi dọn dẹp gác mái.)
H2: “Bump into”
“Bump into” cũng có nghĩa là gặp gỡ tình cờ, tương tự như “run into”, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh va chạm nhẹ hoặc tình cờ gặp mặt trực tiếp.
IV. Luyện tập và ghi nhớ “Run into”
H2: Mẹo ghi nhớ hiệu quả
Học theo ngữ cảnh: Hãy ghi nhớ nghĩa của “run into” dựa trên ngữ cảnh cụ thể.
Đặt câu với “run into” trong nhiều tình huống khác nhau: Việc đặt câu giúp bạn vận dụng và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Sử dụng hình ảnh, âm thanh: Liên tưởng đến hình ảnh “chạy vào” ai đó hoặc cái gì đó để ghi nhớ nghĩa.
H2: Bài tập thực hành
Hãy đặt câu với “run into” trong các tình huống sau:
Bạn tình cờ gặp hàng xóm ở công viên.
Xe đạp của bạn đâm vào tường.
Công ty bạn gặp phải khó khăn về tài chính.
V. Kết luận
“Run into” là một cụm động từ đa nghĩa, việc nắm vững các nghĩa và cách sử dụng của nó là rất quan trọng để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “run into”. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại sử dụng “run into” trong văn viết và giao tiếp. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là luyện thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!